Ứng dụng 7P Marketing để xây dựng chiến lược ra mắt sản phẩm mới

5
(1)

Một trong những mục tiêu quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược marketing đó là xác định rõ ràng các yếu tố quan trọng và xây dựng các chiến thuật. Bằng cách sử dụng mô hình Marketing 7P, doanh nghiệp dễ dàng làm rõ nhu cầu của người dùng từ đó đề ra những phương án triển khai phù hợp nhất với chiến lược phát triển sản phẩm mới của mình.

Marketing Mix 7P là mô hình chiến lược toàn diện cho doanh nghiệp
Marketing Mix 7P là mô hình chiến lược toàn diện cho doanh nghiệp

Cùng Navee tìm hiểu kỹ hơn về cách doanh nghiệp ứng dụng mô hình Marketing 7P nổi tiếng trong xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả.

1. Tìm hiểu đôi nét về chiến lược 7P marketing

Mô hình 7P marketing là một phần quan trọng trong chiến lược marketing mix được các doanh nghiệp hiện nay sử dụng rộng rãi để tiếp thị sản phẩm/dịch vụ của họ đến thị trường mục tiêu.

Marketing Mix 7P thực chất chỉ là phiên bản mở rộng của mô hình chiến lược Marketing Mix 4Ps.

Bằng việc bổ sung thêm 3 yếu tố mới, mô hình 7P giúp các nhà tiếp thị làm rõ hơn những khía cạnh liên quan đến con người, từ đó xây dựng được một kế hoạch Marketing tinh tế và hiệu quả hơn.

Mô hình 7P marketing là gì
Mô hình 7P thường được ứng dụng trong xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm mới

Mô hình 7P trong marketing được cấu thành như sau:

1.1. Product (Sản phẩm)

Chữ P đầu tiên trong mô hình marketing mix 7P đó chính là Product (Sản phẩm). Sản phẩm là mấu chốt của mọi chiến lược marketing.

Một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên sự thành công của sản phẩm đó là chúng có thể đáp ứng được nhu cầu của người dùng, giải quyết được một vấn đề nào đó của khách hàng và đồng thời đuổi kịp với xu hướng tiêu dùng của thị trường mục tiêu.

Một sản phẩm tốt cần phải đáp ứng nhu cầu cũng như mong muốn của khách hàng, có chất lượng cao, thiết kế đẹp và tính năng vượt trội. Sản phẩm cũng cần phải có khả năng phát triển và thích ứng với thị trường đang thay đổi.

Với yếu tố Product trong Marketing 7P, doanh nghiệp không thể bỏ qua các hoạt động nghiên cứu nhằm tìm ra chu kỳ vòng đời của sản phẩm, từ đó đưa ra phương án marketing phù hợp với từng giai đoạn.

Chu kỳ sản phẩm là yếu tố tiên quyết khi xây dựng chiến lược sản phẩm
Chu kỳ sản phẩm là yếu tố tiên quyết khi xây dựng chiến lược sản phẩm

1.2. Price (Giá cả)

Bên cạnh sản phẩm thì yếu tố về giá cũng là một trong những phần quan trọng khi xây dựng chiến lược Marketing bởi nó quyết định đến lợi nhuận của công ty và là một trong những yếu tố hàng đầu khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Các chiến lược về giá luôn là vấn đề được các nhà tiếp thị, chủ doanh nghiệp đặt lên hàng đầu. Việc xây dựng một chiến lược giá phù hợp quyết định đến 70-80% hiệu quả của chiến lược Marketing khi ra mắt sản phẩm mới của doanh nghiệp.

Giá cả của sản phẩm phải phản ánh đúng giá trị mà nó mang lại cho khách hàng. Nó cũng cần có tính cạnh tranh và linh hoạt để phù hợp với các phân khúc thị trường khác nhau. Chiến lược giá cả cũng cần phải tính đến các yếu tố như chi phí sản xuất, lợi nhuận mong muốn và giá cả của đối thủ.

Một điều mà các nhà tiếp thị cần phải nhớ, rằng giá cả sẽ luôn giúp thương hiệu định hình sản phẩm trong mắt người tiêu dùng:

  • Một chiến lược giá thấp thường được cho rằng đi kèm với một sản phẩm tệ hoặc kém đột phá
  • Tuy nhiên, nếu mức giá tiếp cận cao sẽ khiến khách hàng cân đo đong đếm nhiều hơn, từ đó làm chậm ra quyết định mua hàng của họ.

1.3. Place (Địa điểm, vị trí phân phối)

Địa điểm, hay kênh phân phối là một trong những yếu tố quan trọng trong chiến lược Marketing Mix. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp là chìa khóa để đưa sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc lựa chọn nơi mà khách hàng của bạn sẽ nhìn thấy bạn trên thị trường mục tiêu, chẳng hạn như các nhà bán lẻ, địa điểm bán hàng và cả việc sử dụng các kênh trực tuyến.

Yếu tố về địa điểm quyết định nơi khách hàng tiếp cận đến sản phẩm/ dịch vụ của bạn
Yếu tố về địa điểm quyết định nơi khách hàng tiếp cận đến sản phẩm/ dịch vụ của bạn

Đề xây dựng một chiến lược về kênh phân phối là điều không hề dễ dàng, nó bắt buộc bạn phải hiểu rõ về thị trường, hành vi của người dùng và hành trình của khách hàng mục tiêu.

1.4. Promotion (Xúc tiến thương mại)

Nếu chỉ phân phối sản phẩm ở các điểm bán hàng thôi là chưa đủ, doanh nghiệp của bạn cần phải xuất hiện nhiều hơn nữa trên Internet, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh và chiến thắng trong cuộc đua chinh phục khách hàng mục tiêu.

Với Promotion, thường sẽ được cấu thành từ 3 yếu tố chính:

  • Quảng cáo: Sử dụng các phương tiện truyền thông như quảng cáo TVC, quảng cáo radio, quảng cáo Internet và các trang mạng xã hội,… để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng.
  • PR: Quan hệ công chúng được thực hiện thông qua các sự kiện thông cáo báo chí, các hội thảo, triển lãm hay các sự kiện.
  • Marketing truyền miệng: Đây là một trong những loại hình truyền thông hiệu quả nhất mà doanh nghiệp có thể triển khai. Với một khách hàng hài lòng, họ sẽ truyền đạt sự hài lòng đó cho hàng trăm, hàng ngàn khách hàng khác thay cho doanh nghiệp của bạn.
  • Xúc tiến bán: Hoạt động trực tiếp tại điểm bán hàng để kích thích khách hàng mua hàng.

1.5. People (Con người)

Yếu tố mới đầu tiên trong chiến lược Marketing Mix 7P so với 4P là People (Con người). Yếu tố này đóng vai trò rất quan trọng, vì đây là những người những người có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Chất lượng đào tạo con người giúp doanh nghiệp xây dựng hình tượng tốt trong mắt khách hàng
Chất lượng đào tạo con người giúp doanh nghiệp xây dựng hình tượng tốt trong mắt khách hàng

Con người trong mô hình 7P không chỉ đơn thuần là khách hàng, mà bao quát hơn thế nữa, đó là nhân viên của công ty. Đây là yếu tố thường được các doanh nghiệp bỏ qua.

Mỗi nhân viên chính là đại diện cho bộ mặt của thương hiệu và họ có ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của khách hàng. Chính vì vậy, đào tạo và phát triển nhân viên, cũng như việc tạo ra một văn hóa doanh nghiệp tích cực, là điều cực kỳ cần thiết. Ngoài ra, điều này cũng sẽ giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao hơn trong việc tiếp cận và chăm sóc khách hàng.

1.6 Process (Quy trình)

Một trong những yếu tố giúp xây dựng một thương hiệu thành công, đó là việc doanh nghiệp có được một hệ thống và quy trình vận hành hiệu quả trong triển khai và cung cấp dịch vụ.

Đây là công việc mà các nhà quản lý cần tập trung vào nhiều hơn bởi việc có được một quy trình phù hợp đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể giảm thiểu rất nhiều chi phí, bên cạnh đó là khả năng cung cấp dịch vụ có chất lượng tương đồng, hiệu quả.

1.7. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)

Bên cạnh các yếu tố trên thì “cơ sở vật chất” cũng là một trong những yếu tố khiến người dùng đưa ra quyết định sử dụng dịch vụ/ sản phẩm của thương hiệu.

Đây được xem là “bằng chứng” rõ ràng nhất đại diện cho thương hiệu, thể hiện rằng thương hiệu này xứng đáng được quan tâm và sử dụng.

Physical Evidence còn được hiểu rộng ra theo hướng các sản phẩm của họ được người dùng cảm nhận như thế nào trên thị trường.

Ví dụ như khi nhắc đến hamberger thì người dùng sẽ nhớ ngay đến MrDonalds với tone màu vàng – cam làm chủ đạo.

2. Vai trò của 7P trong xây dựng chiến lược Marketing

Có thể nói rằng, mô hình Marketing Mix 7P là một trong những mô hình xây dựng chiến lược toàn diện nhất dành cho doanh nghiệp, phù hợp với hầu hết các loại hình hoạt động của doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.

Bên cạnh đó, đây còn là mô hình hữu hiệu trong việc giúp doanh nghiệp tạo nên được lợi thế cạnh tranh trên thị trường mục tiêu. 

Marketing Mix 7P là mô hình giúp định hình chiến lược doanh nghiệp
Marketing Mix 7P là mô hình giúp định hình chiến lược doanh nghiệp

Việc thích nghi với thị trường, nắm bắt được các nhu cầu mà thị trường đang thiếu giúp doanh nghiệp dễ dàng phân tích và đưa ra những chiến thuật thực thi hiệu quả, từ đó tiếp cận khách hàng và gia tăng doanh số hiệu quả.

3. Ứng dụng 7p trong xây dựng chu kỳ sản phẩm

Dưới đây là cách áp dụng mô hình Marketing Mix 7P trong việc xây dựng chiến lược Marketing cho sản phẩm mới dựa trên vòng đời sản phẩm.

3.1. Giai đoạn Introduction

Giai đoạn đầu tiên trong vòng đời của sản phẩm là giai đoạn giới thiệu. Ở giai đoạn này, mục tiêu chính là tạo ra sự nhận biết và thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng. 

  • Product (Sản phẩm): Đảm bảo sản phẩm mới có đủ sức hấp dẫn và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
  • Price (Giá cả): Đặt giá cả phù hợp để khuyến khích thử nghiệm, có thể là giá thấp để thu hút khách hàng hoặc giá cao để tạo ra hình ảnh cao cấp.
  • Place (Địa điểm): Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả để sản phẩm dễ dàng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • Promotion (Khuyến mãi): Sử dụng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo để tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.
  • People (Con người): Đào tạo đội ngũ bán hàng và dịch vụ khách hàng để họ có thể truyền đạt giá trị của sản phẩm một cách hiệu quả.
  • Process (Quy trình): Tối ưu hóa quy trình mua hàng để khách hàng có trải nghiệm tốt nhất khi tiếp xúc với sản phẩm.
  • Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Tạo ra bằng chứng vật lý cho sản phẩm thông qua bao bì, thiết kế và trải nghiệm cửa hàng.

3.2. Giai đoạn Growth

Khi sản phẩm bắt đầu được chấp nhận trên thị trường, giai đoạn tăng trưởng bắt đầu. Đây là lúc cần tập trung vào việc mở rộng thị phần và tối ưu hóa lợi nhuận.

  • Product (Sản phẩm): Cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng để tăng cường giá trị và sự hài lòng.
  • Price (Giá cả): Điều chỉnh giá cả để phản ánh giá trị thêm và cạnh tranh trên thị trường.
  • Place (Địa điểm): Mở rộng kênh phân phối để sản phẩm có mặt ở nhiều nơi hơn.
  • Promotion (Khuyến mãi): Tăng cường các hoạt động quảng cáo và PR để duy trì sự quan tâm của khách hàng.
  • People (Con người): Mở rộng đội ngũ và cải thiện dịch vụ khách hàng để hỗ trợ tăng trưởng.
  • Process (Quy trình): Chuẩn hóa quy trình để đáp ứng nhu cầu tăng cao từ khách hàng.
  • Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Củng cố hình ảnh thương hiệu thông qua các yếu tố vật lý như cửa hàng, showroom.
Trong Marketing Mix 7P, mỗi yếu tố phục vụ một mục tiêu riêng trong chu kỳ sản phẩm
Trong Marketing Mix 7P, mỗi yếu tố phục vụ một mục tiêu riêng trong chu kỳ sản phẩm

3.3. Giai đoạn Maturity

Khi sản phẩm đạt đến giai đoạn bão hòa, thị trường bắt đầu chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt và sự chậm lại trong tăng trưởng.

  • Product (Sản phẩm): Đa dạng hóa sản phẩm để giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới.
  • Price (Giá cả): Sử dụng chiến lược giá linh hoạt để duy trì thị phần.
  • Place (Địa điểm): Tối ưu hóa kênh phân phối để duy trì hiệu quả.
  • Promotion (Khuyến mãi): Tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và khai thác thị trường mới.
  • People (Con người): Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên để họ có thể đối phó với thị trường đầy thách thức.
  • Process (Quy trình): Tinh chỉnh quy trình để tăng cường hiệu quả và giảm chi phí.
  • Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Đầu tư vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng và hình ảnh thương hiệu.

3.4. Giai đoạn Decline

Cuối cùng, khi sản phẩm bước vào giai đoạn suy thoái, cần phải xem xét lại chiến lược để tìm ra hướng đi mới:

  • Product (Sản phẩm): Loại bỏ hoặc tái cấu trúc sản phẩm để phản ánh nhu cầu thay đổi của thị trường.
  • (Giá cả): Điều chỉnh giá cả để tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh doanh số giảm.
  • Place (Địa điểm): Rút khỏi kênh phân phối không hiệu quả và tập trung vào những kênh mang lại lợi nhuận.
  • Promotion (Khuyến mãi): Giảm bớt chi tiêu cho quảng cáo và tập trung vào việc duy trì lòng trung thành của khách hàng.
  • People (Con người): Đánh giá lại đội ngũ và tập trung vào việc giữ chân những nhân viên có hiệu suất cao.
  • Process (Quy trình): Tối ưu hóa quy trình để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
  • Physical Evidence (Bằng chứng vật lý): Duy trì hình ảnh thương hiệu mặc dù có thể cần phải cắt giảm chi phí.

Ở ví dụ trên, Navee đã cho bạn thấy việc ứng dụng mô hình Marketing Mix 7P trong xây dựng chiến lược giúp thương hiệu đưa ra những quyết định triển khai mang tính toàn diện hơn. Bên cạnh đó, việc nắm bắt các yếu tố quan trọng giúp bạn đánh giá lý do tại sao sản phẩm của bạn chưa thành công.

4. 3 ví dụ nổi bật về chiến lược 7P marketing thành công vang dội của các thương hiệu Việt

Tại Việt Nam, nhiều công ty đã chứng minh sức mạnh của mô hình Marketing Mix 7P thông qua những chiến dịch thành công vang dội. Dưới đây là ba ví dụ điển hình.

4.1. Chiến lược Marketing Mix 7P của Vinamilk

Vinamilk là một trong những công ty sữa hàng đầu Việt Nam, đã sử dụng chiến lược 7P một cách thông minh để củng cố vị thế của mình trên thị trường. 

Từ sản phẩm (Product) chất lượng cao đến giá cả (Price) cạnh tranh, Vinamilk không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ cũng chú trọng vào việc phân phối (Place) sản phẩm một cách rộng rãi, từ siêu thị đến cửa hàng tiện lợi. Quảng cáo (Promotion) sáng tạo và độc đáo giúp Vinamilk tạo dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ. 

Nhân viên (People) được đào tạo bài bản, cung cấp dịch vụ (Process) tốt nhất và môi trường (Physical evidence) cửa hàng được thiết kế ấn tượng, tất cả tạo nên một chiến lược toàn diện và hiệu quả.

4.2. Chiến lược 7P Marketing của ngân hàng BIDV

Ngân hàng BIDV đã áp dụng chiến lược 7P để nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị phần. BIDV tập trung vào việc cải thiện sản phẩm tài chính (Product) của mình để phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Họ cũng đặt ra mức giá (Price) cạnh tranh và phát triển mạng lưới phân phối (Place) rộng khắp, từ thành thị đến nông thôn. Các chiến dịch quảng cáo (Promotion) được thiết kế để tăng cường nhận thức thương hiệu và thu hút khách hàng mới. 

BIDV cũng chú trọng đến yếu tố con người (People), quy trình (Process) dịch vụ minh bạch và môi trường (Physical evidence) ngân hàng chuyên nghiệp, từ đó tạo dựng niềm tin và sự trung thành của khách hàng.

Chiến lược marketing 7P của BIDV
Mô hình 7P được BIDV ứng dụng thành công và sáng tạo

4.3. Chiến lược marketing 7P của Vietnam Airlines

Vietnam Airlines, hãng hàng không quốc gia của Việt Nam, đã sử dụng chiến lược 7P để khẳng định vị thế và mở rộng thị trường. Hãng tập trung vào việc cung cấp dịch vụ bay (Product) an toàn và thoải mái với mức giá (Price) hợp lý. Họ mở rộng mạng lưới đường bay (Place), kết nối Việt Nam với thế giới. Các chiến dịch quảng cáo (Promotion) mang tính biểu tượng và gây ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng. 

Đội ngũ nhân viên (People) được đào tạo chuyên nghiệp, quy trình (Process) check-in và bay được tối ưu hóa, và trải nghiệm (Physical evidence) tại sân bay và trên máy bay được chăm chút kỹ lưỡng, nhằm mang lại sự hài lòng cao nhất cho hành khách.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đủ thông tin về mô hình 7P marketing, từ đó áp dụng vào quá trình xây dựng chiến lược Marketing cho doanh nghiệp của mình. 

Nếu bạn đang muốn xây dựng và triển khai chiến lược Marketing Online nhưng không có đủ thời gian và nguồn lực để xây dựng team In-house. Hãy để Navee đồng hành cùng bạn trên con đường tăng trưởng khách hàng tiềm năng bền vững. Tham khảo ngay giải pháp Marketing Online tổng thể cho doanh nghiệp!

Nội dung có hữu ích cho bạn?

Bình chọn 5 sao nếu bạn tìm được thông tin hữu ích!

Xếp hạng: 5 / 5. Lượt bình chọn: 1

Liên hệ
Hãy để lại thông tin của bạn
NAVEE luôn sẵn sàng








     ĐĂNG KÝ THAM GIA
    close-link