Marketing bệnh viện không còn là hoạt động tùy chọn mà đã trở thành một phần thiết yếu trong việc xây dựng thương hiệu và thu hút bệnh nhân trong thời đại cạnh tranh khốc liệt. Từ việc quảng bá dịch vụ, định vị thương hiệu, đến quản lý danh tiếng trực tuyến – một chiến lược marketing hiệu quả giúp bệnh viện tiếp cận đúng đối tượng và xây dựng niềm tin lâu dài. Bài viết này của Navee sẽ giúp bạn hiểu rõ về marketing bệnh viện, từ khái niệm đến chiến lược triển khai, đi kèm các ví dụ thực tế và xu hướng cập nhật mới nhất.
1. Marketing bệnh viện là gì? Khác gì với marketing thông thường?
Marketing bệnh viện là quá trình xây dựng, quảng bá hình ảnh và dịch vụ của bệnh viện đến đúng nhóm bệnh nhân mục tiêu, nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu, tăng lượng khám chữa bệnh và xây dựng lòng tin lâu dài với cộng đồng.
1.1 Marketing bệnh viện có gì khác so với marketing thông thường?
Marketing y tế có một số đặc điểm riêng biệt so với các ngành khác:
- Quy định pháp lý nghiêm ngặt: Ngành y tế chịu sự quản lý chặt chẽ về quảng cáo, đặc biệt là không được đưa ra các tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm về dịch vụ y tế. Các quảng cáo phải tuân thủ quy định của Bộ Y tế Việt Nam theo nghị định 181/2013/NĐ-CP .
- Tập trung vào lòng tin và uy tín: Bệnh nhân thường chọn bệnh viện dựa trên uy tín và lòng tin, vì vậy marketing y tế cần xây dựng hình ảnh đáng tin cậy, khác với các ngành khác tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu dùng.
- Thông tin chuyên môn: Marketing y tế cần cung cấp nội dung giáo dục, chính xác về sức khỏe với chuyên môn cao, chứ không nên chỉ là quảng cáo thương mại. Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy được hỗ trợ và tin tưởng hơn.
Phân biệt:
Trong khi marketing thông thường nhắm đến doanh số nhanh, thì marketing bệnh viện nhấn mạnh giá trị lâu dài và sự an toàn trong thông tin truyền tải.
1.2 Vai trò của marketing trong hoạt động vận hành bệnh viện
Marketing đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh sau:
- Thu hút bệnh nhân mới: Sử dụng các kênh marketing để tiếp cận và thu hút bệnh nhân tiềm năng, đặc biệt là những người đang tìm kiếm dịch vụ y tế qua internet.
- Giữ chân bệnh nhân: Duy trì mối quan hệ với bệnh nhân hiện tại thông qua các chiến dịch chăm sóc khách hàng và giao tiếp thường xuyên.
- Xây dựng thương hiệu: Tạo dựng hình ảnh bệnh viện nổi bật so với đối thủ, tăng cường nhận diện thương hiệu trong cộng đồng.
- Tăng doanh thu: Tối ưu hóa các chiến dịch marketing giúp tăng doanh thu từ các dịch vụ y tế, như khám chuyên khoa hoặc phẫu thuật.

2. Các kênh marketing phổ biến trong ngành y tế
Trong lĩnh vực y tế, việc tiếp cận và xây dựng lòng tin với bệnh nhân đòi hỏi sự cẩn trọng và uy tín. Do đó, các kênh marketing cần được lựa chọn phù hợp để vừa nâng cao nhận diện thương hiệu, vừa đảm bảo chuẩn mực đạo đức ngành. Dưới đây là những kênh được sử dụng phổ biến:
2.1 Website & SEO – nền tảng bền vững
Website là nền tảng quan trọng, nơi bệnh nhân tìm kiếm thông tin về dịch vụ, bác sĩ và đặt lịch hẹn. Một website chuyên nghiệp cần có một giao diện chuyên nghiệp, thông tin đầy đủ (chuyên khoa, bác sĩ, dịch vụ, giá cả,…) và điều hướng rõ ràng.

SEO được tối ưu để website lên top khi bệnh nhân tìm kiếm các từ khóa như “khám [chuyên khoa] ở đâu tốt TPHCM”, “điều trị [bệnh lý]”,… Đầu tư SEO mang lại nguồn bệnh nhân chất lượng, bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.
2.2 Google Ads & Facebook Ads – tiếp cận đúng đối tượng
Quảng cáo trả phí trên Google Ads và Facebook Ads cho phép bệnh viện nhắm mục tiêu chính xác dựa trên địa lý, độ tuổi, sở thích và hành vi tìm kiếm. Ví dụ, một bệnh viện có thể chạy quảng cáo Google Ads để tiếp cận những người tìm kiếm “khám tim mạch gần tôi”.
2.3 Content Marketing – xây dựng uy tín chuyên môn
Content marketing, như viết blog, video hoặc bài viết giáo dục về sức khỏe, giúp bệnh viện xây dựng uy tín chuyên môn. Ví dụ, một bài blog về “Cách phòng ngừa bệnh tim” có thể thu hút bệnh nhân quan tâm đến sức khỏe tim mạch.
2.4 Email Marketing, SMS – chăm sóc bệnh nhân cũ
Có thể gửi email và tin nhắn SMS định kỳ với các nội dung thông tin cập nhật, khuyến mãi hoặc lời nhắc khám chữa bệnh giúp duy trì mối quan hệ với bệnh nhân hiện tại. Ví dụ, một bệnh viện có thể gửi email về tài khoản hoặc sử dụng số điện thoại gọi điện nhắc nhở bệnh nhân nào đó về lịch tái khám định kỳ.
2.5 Quan hệ công chúng (PR) & báo chí – tăng độ tin cậy
Xuất hiện trên báo chí, tham gia các chương trình truyền hình hoặc tổ chức sự kiện giúp bệnh viện tăng độ nhận diện và tin cậy. Một bài báo về thành tựu y khoa của bệnh viện có thể tạo sự uy tín, chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý của cộng đồng.
>>> Xem thêm: Top 5 kênh digital marketing cho ngành dược hiệu quả
3. Chiến lược Marketing bệnh viện hiệu quả năm 2025
Năm 2025, các bệnh viện cần áp dụng các chiến lược tiên tiến để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của bệnh nhân. Dưới đây là các chiến lược marketing bệnh viện quan trọng:
3.1 Xác định đúng chân dung bệnh nhân mục tiêu
Không dừng lại ở nhân khẩu học cơ bản. Hiểu rõ nỗi đau, nhu cầu, hành vi tìm kiếm thông tin, kênh tương tác và tiêu chí lựa chọn bệnh viện của từng nhóm đối tượng cụ thể là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Ví dụ, một bệnh viện chuyên khoa nhi sẽ cần phải nhắm đến các bậc phụ huynh trẻ tuổi, sử dụng các kênh như mạng xã hội hoặc quảng cáo địa phương.

3.2 Xây dựng thương hiệu y tế: chuyên môn, uy tín & cảm xúc
Thương hiệu bệnh viện cần được xây dựng dựa trên ba yếu tố cốt lõi:
- Chuyên môn vững: Một bệnh viện với đội ngũ bác sĩ giỏi và công nghệ y tế tiên tiến giúp cho bệnh viện nổi bật tính chuyên môn của mình.
- Uy tín: Bằng việc minh bạch thông tin, tuân thủ đạo đức, có bằng chứng xác thực như giải thưởng, chứng nhận, đánh giá tích cực,… giúp bệnh nhân an tâm sử dụng dịch vụ của bệnh viện.
- Cảm xúc: Bệnh viện có thể truyền tải sự đồng cảm, chăm sóc tận tâm, môi trường thân thiện đối với khách hàng. Bằng việc kể những câu chuyện thực tế, xúc động giúp bệnh viện có thể chạm đến trái tim khách hàng, từ đó nhận được sự tin tưởng từ họ.
3.3 Tối ưu trải nghiệm bệnh nhân cả online & offline
Online: Cải thiện trải nghiệm bệnh nhân từ việc truy cập website, đặt lịch hẹn online đến trải nghiệm thực tế tại bệnh viện là yếu tố then chốt (Website dễ dùng, chat hỗ trợ nhanh, đặt lịch online 24/7, cung cấp thông tin rõ ràng).
Offline: Quy trình tiếp đón, thăm khám, thanh toán nhanh gọn; thái độ nhân viên thân thiện, chuyên nghiệp; cơ sở vật chất sạch sẽ, tiện nghi.
3.4 Kết hợp chiến dịch offline và online
Bệnh viện có thể tổ chức các sự kiện offline như hội thảo sức khỏe hoặc các buổi khám bệnh miễn phí, kết hợp với các chiến dịch online như quảng cáo trên mạng xã hội, giúp tăng cường tương tác và nhận diện thương hiệu. Ví dụ, một hội thảo về phòng ngừa tiểu đường có thể được quảng bá qua Fanpage của bệnh viện bằng Facebook Ads.
3.5 Đo lường hiệu quả và tuân thủ quy định pháp lý ngành y
Sử dụng công cụ phân tích (Google Analytics, CRM) để theo dõi KPI cụ thể (lượt đặt hẹn online, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí cho mỗi bệnh nhân mới, điểm hài lòng bệnh nhân NPS/CSAT, tỷ lệ quay lại..) và hiểu rõ hành trình bệnh nhân. Bên cạnh đó, do tính chất đặc thù trong ngành, cần nắm vững và tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp lý về quảng cáo dịch vụ y tế, bảo mật thông tin bệnh nhân (GDPR, Luật An ninh mạng tại VN).
>>> Xem thêm: Marketing phòng khám – Chiến lược toàn diện để thu hút bệnh nhân hay nhất 2025
4. Những sai lầm phổ biến khi triển khai marketing cho bệnh viện
Triển khai marketing bệnh viện không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là các sai lầm phổ biến:
4.1 Quảng cáo sai quy định, dễ bị phạt
Vi phạm các quy định về quảng cáo y tế, như đưa ra tuyên bố không chính xác, có thể dẫn đến các hình phạt pháp lý và làm tổn hại uy tín bệnh viện. Ví dụ, quảng cáo “chữa khỏi 100% bệnh ung thư” là không được phép.

4.2 Thiếu chiến lược nội dung mang tính giáo dục
Nội dung marketing không cung cấp giá trị giáo dục, như thông tin về phòng ngừa bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe, có thể khiến bệnh nhân mất niềm tin. Bệnh viện chỉ tập trung vào “bán dịch vụ” mà không cung cấp giá trị thực thông qua kiến thức y khoa hữu ích. Mất cơ hội xây dựng uy tín và kết nối.
4.3 Không đo lường hiệu quả theo hành trình bệnh nhân
“Mù” dữ liệu, không biết kênh nào hiệu quả, không hiểu điểm vướng mắc của bệnh nhân trong hành trình từ biết đến lựa chọn và hài lòng.Không theo dõi hành trình của bệnh nhân từ khi tiếp xúc với chiến dịch marketing đến khi trở thành bệnh nhân thực thụ có thể làm giảm hiệu quả và gây lãng phí ngân sách
>>> Xem thêm: Chuyển đổi số trong y tế – Cơ hội và thách thức?
5. Nên tự triển khai hay thuê agency marketing y tế?
Đây là câu hỏi quan trọng mà nhiều phòng khám, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe đang đối mặt khi bắt đầu triển khai hoạt động marketing. Câu trả lời phụ thuộc vào nguồn lực nội bộ, mục tiêu truyền thông và giai đoạn phát triển của từng đơn vị.

Tự triển khai
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí: Không phải trả phí cho agency, giúp bệnh viện kiểm soát ngân sách tốt hơn, đặc biệt với các cơ sở nhỏ hoặc mới khởi nghiệp.
- Kiểm soát trực tiếp chiến dịch: Bệnh viện có toàn quyền quyết định chiến lược, nội dung và cách triển khai, đảm bảo phù hợp với tầm nhìn và giá trị cốt lõi.
Nhược điểm:
- Thiếu chuyên môn sâu: Đội ngũ nội bộ có thể thiếu kinh nghiệm về SEO, quảng cáo trả phí hoặc phân tích dữ liệu, dẫn đến chiến dịch kém hiệu quả.
- Tốn thời gian đào tạo đội ngũ: Xây dựng đội ngũ marketing chuyên nghiệp đòi hỏi thời gian đào tạo, tuyển dụng và đầu tư vào công cụ, công nghệ. Đây là điều mà một bệnh viện khó có thể thực hiện
Thuê agency
Ưu điểm:
- Đội ngũ chuyên môn và kinh nghiệm: Agency có đội ngũ chuyên gia am hiểu về SEO, quảng cáo, nội dung và các quy định pháp lý, đảm bảo chiến dịch hiệu quả
- Tiết kiệm thời gian: Agency chịu trách nhiệm từ lập kế hoạch đến thực thi, giúp bệnh viện tập trung vào hoạt động cốt lõi như chăm sóc bệnh nhân.
- Truy cập công nghệ tiên tiến: Agency thường có sẵn các công cụ phân tích, phần mềm quản lý chiến dịch và dữ liệu thị trường mới nhất.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn: Dịch vụ agency thường đi kèm chi phí cố định hoặc theo dự án, có thể không phù hợp với các bệnh viện có ngân sách hạn chế.
- Phụ thuộc vào đối tác: Bệnh viện có thể mất một phần quyền kiểm soát chiến lược và nội dung, dẫn đến nguy cơ không phù hợp với văn hóa tổ chức.
5.2 Tiêu chí chọn đối tác hiểu ngành y tế và am hiểu luật quảng cáo
Khi chọn agency, bệnh viện nên ưu tiên các đơn vị:
Kinh nghiệm trong ngành y tế: Agency cần có hồ sơ thành công với các bệnh viện hoặc phòng khám, hiểu rõ các đặc thù như hành vi bệnh nhân, nhu cầu dịch vụ y tế và quy định pháp lý tại Việt Nam. Ví dụ, một agency từng thực hiện chiến dịch SEO giúp một bệnh viện tăng 30% lưu lượng truy cập website sẽ là lựa chọn đáng tin cậy.
Am hiểu quy định pháp lý: Agency phải nắm rõ các quy định của Bộ Y tế Việt Nam về quảng cáo y tế, đảm bảo nội dung không vi phạm các điều khoản như tuyên bố sai sự thật hoặc quảng cáo quá mức về hiệu quả điều trị.
Portfolio đa dạng và minh bạch: Agency cần cung cấp các case study cụ thể, ví dụ như chiến dịch quảng cáo Google Ads tăng 20% lượt đặt lịch khám hoặc chiến dịch PR giúp bệnh viện xuất hiện trên các tờ báo lớn như Tuổi Trẻ, Thanh Niên.
Khả năng cá nhân hóa chiến lược: Một agency tốt sẽ xây dựng chiến dịch dựa trên chân dung bệnh nhân mục tiêu của bệnh viện, ví dụ như tập trung vào nhóm phụ nữ mang thai cho bệnh viện sản khoa hoặc người cao tuổi cho bệnh viện tim mạch.
Dịch vụ toàn diện: Agency nên cung cấp các giải pháp tích hợp, từ SEO, quảng cáo trả phí, content marketing đến PR và tổ chức sự kiện, để đảm bảo chiến dịch đồng bộ và hiệu quả.
Khả năng đo lường và báo cáo: Agency cần sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics, Media Mix Modeling hoặc các phần mềm CRM để cung cấp báo cáo minh bạch về hiệu quả chiến dịch, ví dụ như tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo sang lượt đặt lịch hẹn.
Hỗ trợ lâu dài: Một đối tác lý tưởng sẽ không chỉ triển khai chiến dịch ngắn hạn mà còn cung cấp tư vấn chiến lược dài hạn, giúp bệnh viện xây dựng thương hiệu bền vững.
6. Navee – Đơn vị triển khai marketing bệnh viện uy tín tại Việt Nam
Navee là một trong những agency marketing hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp marketing toàn diện cho doanh nghiệp nói chung và các bệnh viện nói riêng. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Navee đã thực hiện thành công nhiều dự án marketing cho các doanh nghiệp lớn như Mắt Bão, Trung Nguyên International và VNNIC. Navee cung cấp các dịch vụ như quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, SEO, sáng tạo nội dung và tổ chức sự kiện, giúp bệnh viện tối ưu hóa chiến lược marketing và đạt được mục tiêu kinh doanh

Navee nổi bật nhờ cách tiếp cận chuyên biệt, tập trung vào việc hiểu sâu nhu cầu của bệnh nhân và đặc thù của ngành y tế. Công ty thực hiện nhiều nghiên cứu kỹ lưỡng về chân dung bệnh nhân mục tiêu, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp với từng bệnh viện.
Navee đã và đang hỗ trợ nhiều bệnh viện và phòng khám tại Việt Nam đạt được các mục tiêu kinh doanh thông qua các chiến dịch marketing sáng tạo. Ngoài ra, Navee cam kết tuân thủ các quy định pháp lý của Bộ Y tế Việt Nam, đảm bảo mọi nội dung quảng cáo đều minh bạch, chính xác và không gây hiểu lầm. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành y tế, nơi các vi phạm quảng cáo có thể dẫn đến phạt tiền hoặc tổn hại uy tín.
Kết luận
Marketing bệnh viện không chỉ là công cụ quảng bá mà còn là cầu nối xây dựng lòng tin và mang lại giá trị cho bệnh nhân. Với các chiến lược phù hợp, như cá nhân hóa, tối ưu trải nghiệm và sử dụng công nghệ tiên tiến, bệnh viện có thể đạt được thành công vượt bậc trong năm 2025. Việc lựa chọn tự triển khai hay hợp tác với một agency uy tín như Navee sẽ phụ thuộc vào nguồn lực và mục tiêu của bệnh viện, nhưng điều quan trọng là luôn đặt bệnh nhân làm trung tâm. Hãy để Navee đồng hành cùng bệnh viện của bạn kiến tạo hành trình chinh phục lòng tin đầy giá trị này.